--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
can ngăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
can ngăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can ngăn
+
To dissuade from doing something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can ngăn"
Những từ có chứa
"can ngăn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preventer
partition
prevent
deterrent
dissuade
deter
stall
shelve
pigeon-hole
prevention
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
can ngăn
:
To dissuade from doing something
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
usurer
:
người cho vay nặng l i
+
awninged
:
được che bởi mái hiên, được che phủ bởi vải bạtwith awninged windows on the west sidevới những cửa sổ được lợp vải bạt ở phía tây
+
bụng nhụng
:
Flabby (nói về thịt)đám thịt mỡ bụng nhụnga flabby bit of fat meat